XSHP Hôm Nay - Kết quả Xổ số Hải Phòng - KQXSHP - SXHP
Mã ĐB | 10ME 12ME 13ME 15ME 19ME 1ME 6ME 7ME |
ĐB | 51468 |
G1 | 36545 |
G2 | 25740 88471 |
G3 | 71270 59190 24080 02738 14554 91467 |
G4 | 1610 7280 1449 3711 |
G5 | 1990 2823 4099 1531 0662 6554 |
G6 | 811 467 195 |
G7 | 45 41 62 32 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 4,4 |
1 | 0,1,1 | 6 | 8,7,2,7,2 |
2 | 3 | 7 | 1,0 |
3 | 8,1,2 | 8 | 0,0 |
4 | 5,0,9,5,1 | 9 | 0,0,9,5 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, XSHP 10/05/2024
Mã ĐB | 10LX 11LX 14LX 15LX 17LX 20LX 7LX 9LX |
ĐB | 78736 |
G1 | 18262 |
G2 | 50955 32467 |
G3 | 23671 36298 05252 86570 16030 92419 |
G4 | 9864 2396 4270 9528 |
G5 | 3814 6159 4915 6569 5975 3971 |
G6 | 157 788 615 |
G7 | 61 25 40 81 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 5,2,9,7 |
1 | 9,4,5,5 | 6 | 2,7,4,9,1 |
2 | 8,5 | 7 | 1,0,0,5,1 |
3 | 6,0 | 8 | 8,1 |
4 | 0 | 9 | 8,6 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, XSHP 03/05/2024
Mã ĐB | 10LP 11LP 13LP 14LP 18LP 1LP 5LP 7LP |
ĐB | 64857 |
G1 | 31913 |
G2 | 20095 44000 |
G3 | 92069 67021 52931 48277 11046 89999 |
G4 | 1085 3878 8682 2686 |
G5 | 5611 0078 5218 2300 4982 1733 |
G6 | 245 377 183 |
G7 | 57 98 89 43 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,0 | 5 | 7,7 |
1 | 3,1,8 | 6 | 9 |
2 | 1 | 7 | 7,8,8,7 |
3 | 1,3 | 8 | 5,2,6,2,3,9 |
4 | 6,5,3 | 9 | 5,9,8 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, XSHP 26/04/2024
Mã ĐB | 10LE 11LE 12LE 16LE 19LE 1LE 4LE 6LE |
ĐB | 57620 |
G1 | 82135 |
G2 | 88910 47085 |
G3 | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
G4 | 6912 2359 7064 9067 |
G5 | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
G6 | 551 477 460 |
G7 | 19 93 77 37 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2 | 5 | 9,7,1 |
1 | 0,8,2,9 | 6 | 4,7,0 |
2 | 0 | 7 | 4,7,8,9,7,7 |
3 | 5,0,7 | 8 | 5,2 |
4 | 9 | 9 | 2,2,3 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, XSHP 19/04/2024
Mã ĐB | 12KX 16KX 19KX 2KX 4KX 6KX 8KX 9KX |
ĐB | 26592 |
G1 | 38838 |
G2 | 43774 91819 |
G3 | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
G4 | 1370 7010 5792 5856 |
G5 | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
G6 | 222 106 949 |
G7 | 71 26 85 23 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 5 | 8,9,6,7,7 |
1 | 9,4,0,9,6 | 6 | - |
2 | 4,2,6,3 | 7 | 4,1,0,1 |
3 | 8,2 | 8 | 5 |
4 | 3,5,9 | 9 | 2,2 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, XSHP 12/04/2024
Mã ĐB | 11KP 12KP 14KP 16KP 17KP 18KP 1KP 3KP |
ĐB | 12073 |
G1 | 92837 |
G2 | 28622 02259 |
G3 | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
G4 | 6594 5821 6858 2983 |
G5 | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
G6 | 850 036 185 |
G7 | 27 83 16 80 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 9,8,0 |
1 | 0,6,3,6 | 6 | - |
2 | 2,7,1,7,7 | 7 | 3,2,0 |
3 | 7,6 | 8 | 3,3,5,3,0 |
4 | 7 | 9 | 1,9,4,3 |
Xổ số Hải Phòng Thứ 6, XSHP 05/04/2024
Mã ĐB | 11KE 15KE 16KE 18KE 20KE 2KE 3KE 6KE |
ĐB | 72666 |
G1 | 96992 |
G2 | 52918 21197 |
G3 | 21034 45765 73219 29010 02370 06089 |
G4 | 0372 6291 4099 0369 |
G5 | 7007 0315 6233 7010 2611 6123 |
G6 | 270 306 325 |
G7 | 05 13 49 19 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,6,5 | 5 | - |
1 | 8,9,0,5,0,1,3,9 | 6 | 6,5,9 |
2 | 3,5 | 7 | 0,2,0 |
3 | 4,3 | 8 | 9 |
4 | 9 | 9 | 2,7,1,9 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Hải Phòng
XSHP (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Hải Phòng - XSHP). XSHP Truc tiep, Xo so Xo so Hai Phong.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Hải Phòng bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 6 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Hải Phòng được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Hải Phòng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng
Chúc các bạn may mắn!