XSND Hôm Nay - Kết quả Xổ số Nam Định - KQXSND - SXND
Mã ĐB | 12MF 13MF 15MF 16MF 2MF 5MF 7MF 9MF |
ĐB | 91322 |
G1 | 34422 |
G2 | 54587 91207 |
G3 | 65370 28969 87605 86304 25261 47953 |
G4 | 8722 3565 3622 9776 |
G5 | 9794 6034 3664 4804 5847 1109 |
G6 | 439 382 725 |
G7 | 17 18 19 80 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,5,4,4,9 | 5 | 3 |
1 | 7,8,9 | 6 | 9,1,5,4 |
2 | 2,2,2,2,5 | 7 | 0,6 |
3 | 4,9 | 8 | 7,2,0 |
4 | 7 | 9 | 4 |
Xổ số Nam Định Thứ 7, XSND 11/05/2024
Mã ĐB | 10LY 13LY 14LY 20LY 2LY 3LY 6LY 9LY |
ĐB | 98076 |
G1 | 10832 |
G2 | 34069 56100 |
G3 | 99345 21382 23746 71599 25382 85169 |
G4 | 0930 1587 9302 2080 |
G5 | 0506 4079 4286 6281 9650 6402 |
G6 | 526 321 995 |
G7 | 64 52 00 77 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,2,6,2,0 | 5 | 0,2 |
1 | - | 6 | 9,9,4 |
2 | 6,1 | 7 | 6,9,7 |
3 | 2,0 | 8 | 2,2,7,0,6,1 |
4 | 5,6 | 9 | 9,5 |
Xổ số Nam Định Thứ 7, XSND 04/05/2024
Mã ĐB | 10LQ 11LQ 14LQ 17LQ 18LQ 19LQ 2LQ 4LQ |
ĐB | 90869 |
G1 | 86258 |
G2 | 96303 01790 |
G3 | 13869 54572 71317 12810 47525 03020 |
G4 | 0761 4562 7833 0419 |
G5 | 6674 2830 5075 6867 0477 9992 |
G6 | 950 395 845 |
G7 | 12 28 32 55 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 5 | 8,0,5 |
1 | 7,0,9,2 | 6 | 9,9,1,2,7 |
2 | 5,0,8 | 7 | 2,4,5,7 |
3 | 3,0,2 | 8 | - |
4 | 5 | 9 | 0,2,5 |
Xổ số Nam Định Thứ 7, XSND 27/04/2024
Mã ĐB | 10LF 16LF 18LF 19LF 2LF 5LF 6LF 8LF |
ĐB | 25842 |
G1 | 31827 |
G2 | 51849 73421 |
G3 | 08418 64960 34316 24391 16970 95866 |
G4 | 9943 8648 2356 6102 |
G5 | 1611 8897 8947 2599 7671 9757 |
G6 | 380 430 919 |
G7 | 93 89 25 35 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2 | 5 | 6,7 |
1 | 8,6,1,9 | 6 | 0,6 |
2 | 7,1,5 | 7 | 0,1 |
3 | 0,5 | 8 | 0,9 |
4 | 2,9,3,8,7 | 9 | 1,7,9,3 |
Xổ số Nam Định Thứ 7, XSND 20/04/2024
Mã ĐB | 14KY 17KY 3KY 4KY 5KY 7KY 8KY 9KY |
ĐB | 29379 |
G1 | 29822 |
G2 | 24933 27395 |
G3 | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
G4 | 9186 1763 9385 1320 |
G5 | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
G6 | 899 689 390 |
G7 | 05 60 99 33 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5 | 4,1,7 |
1 | 7 | 6 | 3,3,0 |
2 | 2,9,2,0 | 7 | 9,9 |
3 | 3,3 | 8 | 6,5,9,9 |
4 | 8 | 9 | 5,2,0,9,0,9 |
Xổ số Nam Định Thứ 7, XSND 13/04/2024
Mã ĐB | 12KQ 15KQ 18KQ 1KQ 4KQ 5KQ 8KQ 9KQ |
ĐB | 90649 |
G1 | 71212 |
G2 | 55720 56680 |
G3 | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
G4 | 1452 5230 5083 2320 |
G5 | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
G6 | 756 690 503 |
G7 | 58 28 35 64 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 5 | 2,6,8 |
1 | 2,5,0 | 6 | 1,7,4 |
2 | 0,0,0,8 | 7 | 8,5 |
3 | 0,5 | 8 | 0,9,3 |
4 | 9,1 | 9 | 2,0,6,0 |
Xổ số Nam Định Thứ 7, XSND 06/04/2024
Mã ĐB | 10KF 12KF 13KF 16KF 17KF 18KF 1KF 4KF |
ĐB | 00312 |
G1 | 44708 |
G2 | 88283 64571 |
G3 | 91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
G4 | 1449 2399 7871 7371 |
G5 | 5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
G6 | 142 732 198 |
G7 | 21 59 95 03 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,5,1,3 | 5 | 0,9 |
1 | 2 | 6 | 1 |
2 | 3,0,1 | 7 | 1,1,1 |
3 | 2 | 8 | 3,9 |
4 | 6,9,3,9,8,2 | 9 | 8,9,8,5 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Nam Định
XSND (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Nam Định - XSND). XSND Truc tiep, Xo so Xo so Nam Dinh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Nam Định bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 7 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Nam Định được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Nam Định phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng
Chúc các bạn may mắn!